Characters remaining: 500/500
Translation

mass spectroscopic

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mass spectroscopic" một tính từ (adjective) liên quan đến khối phổ học, tức là phương pháp phân tích hóa học dùng để xác định khối lượng cấu trúc của các phân tử. Khối phổ học một kỹ thuật quan trọng trong hóa học, sinh học các lĩnh vực nghiên cứu khác để phân tích thành phần của các mẫu chất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Mass spectroscopic" mô tả các kỹ thuật hoặc quy trình liên quan đến khối phổ học. thường được sử dụng để chỉ các thiết bị, phương pháp hoặc nghiên cứu sử dụng khối phổ học để phân tích mẫu.
  2. dụ sử dụng:

    • "The mass spectroscopic analysis revealed the presence of unknown compounds in the sample." (Phân tích khối phổ học đã phát hiện sự hiện diện của các hợp chất chưa biết trong mẫu vật.)
    • "Researchers utilized mass spectroscopic techniques to identify the metabolites in the biological samples." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật khối phổ học để xác định các chất chuyển hóa trong các mẫu sinh học.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Mass spectrometry" (khối phổ kế): Danh từ chỉ phương pháp hoặc công nghệ liên quan đến khối phổ học.
    • "Mass spectrometric" (thuộc về khối phổ kế): Tính từ dùng để mô tả điều đó liên quan đến khối phổ kế, tương tự như "mass spectroscopic".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài báo khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "mass spectroscopic fingerprinting" (dấu vân tay khối phổ học), chỉ việc sử dụng khối phổ học để tạo ra một "dấu vân tay" độc đáo của một chất nào đó nhằm phân tích hoặc nhận diện.
  5. Từ gần giống:

    • "Chromatographic" (thuộc về sắc ): Một phương pháp phân tích khác, thường được sử dụng kết hợp với khối phổ học.
    • "Analytical" (phân tích): Một tính từ chỉ các phương pháp hoặc kỹ thuật dùng để phân tích mẫu.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Spectrometric" (thuộc về quang phổ) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ khía cạnh quang phổ chứ không phải khối lượng.
  7. Idiom Phrasal verb:

    • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "mass spectroscopic", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "analyze using mass spectrometry" (phân tích bằng phương pháp khối phổ).
Adjective
  1. liên quan tới khối phổ học

Comments and discussion on the word "mass spectroscopic"